GÓI CƯỚC LẮP MẠNG WIFI VNPT ĐÀ NẴNG ÁP DỤNG MỚI NHẤT
TÊN GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | TỪNG THÁNG | 6 THÁNG TẶNG 1 THÁNG |
HOME NET 1 | 100Mbps | 165.000 | 990.000 |
HOME NET 2 | 150Mbps | 180.000 | 1.080.000 |
HOME NET 3 | 200Mbps | 209.000 | 1.254.000 |
HOME NET 4 | 250Mbps | 219.000 | 1.314.000 |
HOME NET 5 | 300Mbps | 249.000 | 1.494.000 |
HOME NET 6 | 500Mbps | 350.000 | 2.100.000 |
HOME NET 7 | Không giới hạn | 279.000 | 1.674.000 |
GÓI CƯỚC TÍCH HỢP THÊM WIFI MESH | |||
HOME WIFI MESH 1 | 100Mbps + 1 WIFI MESH | 195.000 | 1.170.000 |
HOME WIFI MESH 2 | 150Mbps + 1 WIFI MESH | 210.000 | 1.260.000 |
HOME WIFI MESH 3 | 200Mbps + 1 WIFI MESH | 239.000 | 1.434.000 |
HOME WIFI MESH 4 | 250Mbps + 2 WIFI MESH | 249.000 | 1.494.000 |
HOME WIFI MESH 5 | 300Mbps + 3 WIFI MESH | 309.000 | 1.854.000 |
HOME WIFI MESH 6 | 500Mbps + 3 WIFI MESH | 430.000 | 2.580.000 |
Home WIFI MESH 7 | Không giới hạn + 3 WIFI MESH | 299.000 | 1.794.000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
Đăng ký thêm mytv 180 kênh: +20.000đ/tháng |
COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MYTV TẠI ĐÀ NẴNG
TÊN GÓI | TỐC ĐỘ + MYTV | TỪNG THÁNG | 6 THÁNG TẶNG 1 THÁNG |
HOME NET 1+ | 100Mbps + 180 kênh | 180.000 | 1.080.000 |
HOME NET 2+ | 150Mbps + 180 kênh | 200.000 | 1.200.000 |
HOME NET 3+ | 200Mbps + 180 kênh | 229.000 | 1.374.000 |
HOME NET 4+ | 250Mbps + 180 kênh | 239.000 | 1.434.000 |
HOME NET 5+ | 300Mbps + 180 kênh | 269.000 | 1.614.000 |
GÓI CƯỚC TÍCH HỢP THÊM WIFI MESH | |||
HOME WIFI MESH 1+ | 100Mbps + 1 wifi mesh | 205.000 | 1.230.000 |
HOME WIFI MESH 2+ | 150Mbps + 1 wifi mesh | 230.000 | 1.380.000 |
HOME WIFI MESH 3+ | 200Mbps + 1 wifi mesh | 259.000 | 1.554.000 |
HOME WIFI MESH 4+ | 250Mbps + 2 wifi mesh | 269.000 | 1.614.000 |
HOME WIFI MESH 5+ | 300Mbps + 3 WIFI MESH | 329.000 | 1.974.000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng | |||
Trả trước 12 tháng tặng 2 tháng | |||
QUÝ KHÁCH SỬ DỤNG TIVI THƯỜNG, CHỈ THÊM 30.000Đ/THÁNG CÓ NGAY SMARTBOX ĐỜI MỚI |
Các gói cước mạng VNPT Đà Nẵng giá tốt
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT INTERNET CÁP QUANG VNPT
Thường khi lắp cáp quang, chi phí hàng tháng phụ thuộc vào gói cước bạn chọn, việc đóng trước 6 hoặc 12 tháng và số lượng modem wifi bạn muốn sử dụng.
Giá lắp đặt internet cáp quang = Giá lắp đặt + Tiền đặt cọc + Tiền gói cước internet cáp quang + Phí đấu nối + Vật tư phát sinh |
Trong đó:
Phí lắp đặt | Miễn phí khi thanh toán cước trước 6 tháng trở lên |
Phí đặt cọc | Tùy thuộc vào gói cước đăng ký sử dụng |
Phí đầu nối | 200.000 (thuê bao mới) |
Vật tư | Miễn phí dây từ trạm gần nhất đến nhà |
Thông thường, tổng chi phí lắp đặt wifi cáp quang thường giao động khoảng 165.000 VNĐ/tháng đến 600.000 VNĐ/tháng.
KHUYẾN MÃI KHI LẮP MẠNG CÁP QUANG VNPT
BẢNG GIÁ LẮP MẠNG CÁP QUANG VNPT MỚI NHẤT
Gói cước | Băng thông | Giá cước (VNĐ/tháng) |
Home 1 | 80 Mbps | 165.000 |
Home 2 | 120 Mbps | 180.000 |
Home 3 Super | 150 Mbps | 220.000 |
Home 4 Super | 250 Mbps | 240.000 |
Home 5 Super | 300 Mbps | 290.000 |
Home Safe | 150 Mbps | 249.000 |
Home Net | – Tốc độ tối đa trong nước: 350Mbps
– Quốc tế: 2Mbps – Ưu tiên tốc độ vào các game thông dụng: 400 Mbps |
600.000 |
Bảng giá lắp đặt cáp quang VNPT gồm Combo Internet + Truyền hình:
Các gói cước cáp quang sau đây phù hợp với gia đình có nhu cầu sử dụng mạng Internet và muốn tích hợp truyền hình TV:
Gói cước | Nội dung gói cước | Giá cước (VNĐ/tháng) | |
Nội thành Hà Nội, TP. HCM, Hải Phòng | Các tỉnh thành khác | ||
Home TV1 | Internet: 80 Mbps
Truyền hình: MyTV nâng cao 180 kênh |
Smart TV: 190.000
TV thường: 225.000 |
Smart TV: 175.000
TV thường: 210.000 |
Home TV2 | Internet: 120 Mbps
Truyền hình: MyTV nâng cao 180 kênh |
Smart TV: 215.000
TV thường: 250.000 |
Smart TV: 190.000
TV thường: 225.000 |
Home FIM | Internet: 150 Mbps
Truyền hình: My TV nâng cao, Gói HBO GO, Gói phim Galaxy cao cấp. |
239.000 | 239.000 |
Home TV VIP | Internet: 150 Mbps
Truyền hình: MyTV nâng cao bao gồm VTVCab Thiết bị đi kèm: 2 Wifi Mesh |
379.000 | 359.000 |
Home TV Safe | Internet: 150 Mbps
Truyền hình: MyTV nâng cao 180 kênh + VOD Thiết bị đi kèm: 2 camera, 1 thiết bị Wifi tiêu chuẩn |
289.000 | 259.000 |
Home TV Super Safe | Internet: 150 Mbps
Truyền hình: MyTV nâng cao 180 kênh + VOD Thiết bị đi kèm: 2 camera, 1 Wifi Mesh |
329.000 | 299.000 |
Home TV3 Super | Internet: 150 Mbps
Truyền hình: My TV nâng cao 180 kênh Thiết bị đi kèm: 1 Wifi Mesh |
Smart TV: 260.000
TV thường: 220.000 |
Smart TV: 295.000
TV thường: 255.000 |
Home TV4 Super | Internet: 50 Mbps
Truyền hình: MyTV nâng cao 180 kênh Thiết bị đi kèm: 2 Wifi Mesh |
Smart TV: 294.000
TV thường: 329.000 |
Smart TV: 255.000
TV thường: 290.000 |
Home TV5 Super | Internet: 300 Mbps
Truyền hình: MyTV nâng cao 180 kênh Thiết bị đi kèm: 3 Wifi Mesh |
Smart TV: 364.000
TV thường: 399.000 |
Smart TV: 305.000
TV thường: 340.000 |
Home TV On | Internet: 60 Mbps
Truyền hình: 151 kênh, kho VOD khổng lồ Thiết bị đi kèm: modem wifi |
Smart TV: 166.000
TV thường: 191.000 |
Smart TV: 166.000
TV thường: 191.000 |
Home TV K+ | Internet: 120 Mbps
Truyền hình: 151 kênh, truyền hình K+ Thiết bị đi kèm: 2 Wifi Mesh |
Smart TV: 283.000
TV thường: 352.000 |
Smart TV: 283.000
TV thường: 352.000 |
Bảng giá lắp đặt cáp quang combo Internet + truyền hình + di động
Các gói cước dưới đây đem đến trải nghiệm hoàn hảo nhất vì được tích hợp cả 3 dịch vụ: Internet, truyền hình và mạng di động. Giá lắp internet cáp quang này sẽ tiết kiệm đến 50% so với chi phí các gói đơn lẻ.
Gói cước | Nội dung gói cước | Giá cước
(VNĐ/tháng) |
Home Tiết Kiệm | Internet: 120 Mbps
Truyền hình: MyTV chuẩn 151 kênh, bao gồm VTVCab, Miễn phí kho VOD không quảng cáo Di động: Chia sẻ 15GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước gọi di động cho các thành viên. |
239.000 |
Home Kết Nối | Internet: Bình thường: 150 Mbps, Ứng dụng Zalo, MyTV, MyTV OTT: 200 Mbps
Truyền hình: Gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước di động cho các thành viên |
289.000 |
Home Kết Nối 2 | Internet: Bình thường: 250 Mbps, Ứng dụng Zalo, MyTV, MyTV OTT: 300 Mbps
Thiết bị đi kèm: 1 Wifi Mesh Truyền hình: gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước di động cho các thành viên |
349.000 |
Home Giải Trí | Internet: Bình thường: 150 Mbps, Galaxy Play (Fim+), SCTV Phim, Nhaccuatui, MyTV, MyTV OTT: 200 Mbps
Truyền hình: Gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước di động cho các thành viên |
299.000 |
Home Giải Trí 2 | Internet: Bình thường: 250 Mbps, Galaxy Play (Fim+), SCTV Phim, Nhaccuatui, MyTV, MyTV OTT: 300 Mbps
Thiết bị đi kèm: 1 wifi Mesh Truyền hình: gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước di động cho các thành viên |
359.000 |
Home Thể Thao
|
Internet: Bình thường: 150Mbps, MyTV, MyTV OTT, trải nghiệm tốt nhất chất lượng 4K (UltraHD): 300 Mbps
Truyền hình: Gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD, Chùm kênh K+ cực đỉnh Di động: Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước di động cho các thành viên |
383.000 |
Home Thể Thao 2 | Internet: Bình thường: 250 Mbps, MyTV, MyTV OTT, trải nghiệm tốt nhất chất lượng 4K (UltraHD): 300 Mbps
Thiết bị đi kèm: 1 Wifi Mesh Truyền hình: Gói My TV nâng cao 174 kênh + VOD, Chùm kênh K+ cực đỉnh Di động: Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước di động cho các thành viên |
443.000 |
Home Game | Internet: Bình thường: 150Mbps, Game Liên quân Mobile, Free Fire, Liên minh huyền thoại, Fifa Online 4, Blade and Soul (Garena), MyTV, MyTV OTT: 300 Mbps
Truyền hình: gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước di động cho các thành viên |
299.000 |
Home Game 2
|
Internet: Bình thường: 250 Mbps, Game Liên quân Mobile, Free Fire, Liên minh huyền thoại, Fifa Online 4, Blade and Soul (Garena), MyTV, MyTV OTT: 300 Mbps
Thiết bị đi kèm: 1 Wifi Mesh Truyền hình: gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: Chia sẻ 30GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước di động cho các thành viên |
359.000 |
Home Mobile | Internet: 120 Mbps
Truyền hình: gói MyTV 125 kênh, miễn phí data 3G/4G khi xem trên di động Di động: Chia sẻ 15GB data trong nội nhóm, Miễn phí cước di động trong gia đình |
|
Home Đỉnh
|
Internet: 150 Mbps
Truyền hình: gói MyTV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: Miễn phí cước di động cho các thành viên |
269.000 |
Home Đỉnh 2 | Internet: 250 Mbps
Thiết bị đi kèm: 1 Wifi Mesh Truyền hình: gói My TV nâng cao 174 kênh + VOD Di động: Miễn phí cước di động cho các thành viên |
329.000 |
Gói combo mang lại trải nghiệm tốc độ Internet siêu tốc, giá siêu ưu đãi
Giá lắp đặt combo Internet cáp quang kèm Truyền hình và Bảo hiểm từ VNPT:
Gói cước | Nội dung gói cước | Giá cước (VNĐ/ 7 tháng) | |
Nội thành Hà Nội, TP. HCM, Hải Phòng | Các tỉnh thành khác | ||
Home Care 1 | Internet: 80 Mbps
Truyền hình: MyTV nâng cao Bảo hiểm: Bảo hiểm cho những tai nạn bất ngờ ngẫu nhiên xảy ra với những cá nhân trong sổ hộ khẩu từ 1 – 65 tuổi (bảo hiểm tai nạn hộ GĐ). |
1.470.00 | 1.380.000 |
Home Care 2 | Internet: 80 Mbps
Truyền hình: MyTV nâng cao Bảo hiểm: Bảo hiểm ốm đau, bệnh tật, tai nạn, thương vong cho các cá nhân trong hộ GĐ từ 5-65 tuổi (Trợ cấp nằm viện Hộ GĐ). |
1.530.000 | 1.440.000 |
Home Care 3 | Internet: 150 Mbps + wifi mesh
Truyền hình: MyTV nâng cao Bảo hiểm: Bảo hiểm cho những tai nạn bất ngờ ngẫu nhiên xảy ra với những cá nhân trong sổ hộ khẩu từ 1 – 65 tuổi (bảo hiểm tai nạn hộ GĐ). |
1.620.000 | 1.470.000 |
Home Care 4 | Internet: 150 Mbps +wifi mesh
Truyền hình: MyTV nâng cao Bảo hiểm: Bảo hiểm ốm đau, bệnh tật, tai nạn, thương vong cho các cá nhân trong hộ GĐ từ 5-65 tuổi (Trợ cấp nằm viện Hộ GĐ) |
1.680.000 | 1.530.000 |
Bảng giá lắp mạng cáp quang VNPT cho doanh nghiệp
Các doanh nghiệp có rất nhiều lựa chọn khi lắp đặt cáp quang VNPT. Các gói cước đa dạng, phù hợp với nhu cầu tốc độ truy cập cao, vùng phủ rộng của hầu hết doanh nghiệp.
Gói cước | Băng thông | Giá cước |
THUÊ DỊCH VỤ MCU | – Tốc độ download: 8 Mbps
– Tốc độ upload: 640 Kbps |
650.000 |
THUÊ DỊCH VỤ VNPT MEETING | – Tốc độ download: 8 Mbps
– Tốc độ upload: 640 Kbps |
6.500.000 |
MEETING-DBN-01 | – Tốc độ download: 8 Mbps
– Tốc độ upload: 640 Kbps |
6.000.000 |
MEETING-DBN-02 | – Tốc độ download: 8 Mbps
– Tốc độ upload: 640 Kbps |
26.400.000 |
DBN-GÓI ONDEMAND | – Tốc độ download: 8 Mbps
– Tốc độ upload: 640 Kbps |
4.080.000 |
FIBER60+ | – Tốc độ quốc tế tối đa 22,8 Mbps
– Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: 1,5 Mbps – Tốc độ trong nước: 100 Mbps (01 IPV4 LAN tĩnh) |
600.000 |
FIBER100+ | – Tốc độ quốc tế tối đa: 35 Mbps
– Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: 4 Mbps – Tốc độ trong nước: 150 Mbps (01 IPV4 WAN tĩnh) |
2.500.000 |
FIBER200+ | – Tốc độ trong nước tối đa: 300M
– Tốc độ quốc tế ngoại mạng tối đa: 60 Mpbs – Tốc độ quốc tế tối thiểu: 8 Mbps |
11.000.000 |
FIBERWIFI300+ | Tốc độ trong nước tối đa: 300M | 900.000 |
FIBERXTRA240+ | Tốc độ trong nước tối đa: 240M | 500.000 |
FIBERXTRA300+ | Tốc độ trong nước tối đa: 300M | 900.000 |
FIBEREXTRA100 | Tốc độ trong nước: 100 Mbps (01 IPV4 WAN tĩnh) | 500.000 |